Phiên âm : xìn xīn shí zú.
Hán Việt : tín tâm thập túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充滿自信。如:「瞧他一副信心十足的樣子, 一定會成功的。」